Có 2 kết quả:
戶口本 hù kǒu běn ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ ㄅㄣˇ • 户口本 hù kǒu běn ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ ㄅㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) household register
(2) household registration booklet
(3) residence certificate
(2) household registration booklet
(3) residence certificate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) household register
(2) household registration booklet
(3) residence certificate
(2) household registration booklet
(3) residence certificate
Bình luận 0